Xem Nhiều 6/2023 #️ Lời Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 Trend | Caffebenevietnam.com

Xem Nhiều 6/2023 # Lời Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Lời Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Caffebenevietnam.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Đọc lời giải thích sau đây về ân điển của Chúa:

Read the following explanation of the Lord’s grace:

LDS

Thì còn có những lời giải thích và chứng cứ.

There’s explaining and there’s showing.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là lời giải thích duy nhất.

That’s the only explanation.

QED

Các lời giải thích này mâu thuẫn với bằng chứng khoa học.

These interpretations fly in the face of scientific fact.

jw2019

Ta nghĩ ta xứng đáng có được một lời giải thích.

I think I deserve an explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng tôi không nghĩ đó là một lời giải thích đủ tốt.

But I don’t think that explanation is good enough.

ted2019

Điều đó để lại duy nhất một lời giải thích

That leaves only one explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Thử xem có lời giải thích nào đơn giản hơn không.

Listen, let’s just see if there’s a simpler explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Không phải nhà khoa học nào cũng hài lòng với lời giải thích trên.

Not all scientists like the implications of this explanation.

jw2019

Lời giải thích này đã bị GEPAN bác bỏ vì chứng nhân duy nhất nói khác.

This explanation was dismissed by GEPAN because of the sole witness saying otherwise.

WikiMatrix

Trong thế giới của mình thì có rất là nhiều lời giải thích đó

In my world, there’s a million ways.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cảm thấy mình nợ anh 1 lời giải thích.

I feel like I owe you an explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Từ năm 1970 tới 1978, Vergès không xuất hiện trước công chúng mà không có lời giải thích.

From 1970 to 1978, Vergès disappeared from public view without explanation.

WikiMatrix

Người ta đưa ra nhiều suy đoán nhưng không có lời giải thích hợp lý.

No one could give any sound explanation.

jw2019

Lời giải thích sau đây của Anh Cả Dallin H.

The following explanation from Elder Dallin H.

LDS

Một tá những lời giải thích xuất hiện trong đầu bạn lúc này, như sự tham lam.

A range of explanations may be popping into your mind by now,

QED

Tuy nhiên, nguồn gốc của lời giải thích này không rõ ràng.

The origin of this interpretation is unclear.

WikiMatrix

Hội đồng đang đợi lời giải thích của mấy người

The Council’s waiting to hear an explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng phải có lời giải thích nào đó khác.

But there has to be some other explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Ông có lời giải thích nào không?

Is there anything to that?

ted2019

Thật ra không, nhưng tôi cũng nợ cậu một lời giải thích.

I don’t, however, owe you an explanation as well.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta cần phải vượt lên trên những lời giải thích duy lý và những điều xao lãng.

We need to rise above rationalizations and distractions.

LDS

Tôi nghĩ rằng mình nợ các bạn một lời giải thích.

I suppose I owe you an explanation.

QED

Không có lời giải thích thêm cho án treo đã từng đưa ra.

No further explanation for the suspension was ever given.

WikiMatrix

Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh

Phao-lô giải thích: “Tôi muốn anh em được thong-thả, chẳng phải lo lắng gì.

Paul explained: “I want you to be free from anxiety.

jw2019

Phao-lô giải thích là “ngài vẫn làm chứng về mình”.

He has not left “himself without witness,” explained Paul.

jw2019

Có rất nhiều hướng giải thích trái chiều nhau.

There are lots of conflicting interpretations.

QED

Bố đã nghe theo cách giải thích thông thường nhất của câu đó, và cứ thế làm.

So I listened to the most literal translation of that and I just did it, already.

OpenSubtitles2018.v3

Xét về từ nguyên, tên gọi Yamato có các cách giải thích sau.

Of course, knowing Bernarda, there is always an ulterior motive.

WikiMatrix

Kinh Thánh giải thích rằng công lý của Đức Giê-hô-va là hoàn hảo.

The Bible explains that Jehovah’s justice is perfect.

jw2019

Điều này giải thích phần nào cho những hành động có vẻ kỳ lạ của chúng.

This explains some of their seemingly strange behaviors.

ted2019

Tôi sẽ giải thích thêm, đừng lo.

I’ll explain. Don’t worry.

ted2019

Kinh Thánh không chỉ giải thích lý do con người chịu đau khổ.

The Bible does more than explain why people suffer.

jw2019

Làm ơn giải thích đi.

Please help me understand.

OpenSubtitles2018.v3

Cần sa giải thích được sự tăng HbCO, đục phổi và chứng phởn.

Marijuana explains the high carboxy, the cloudy lungs and the happiness.

OpenSubtitles2018.v3

Đưa ra sự giải thích cần thiết.

Provide Needed Explanation.

jw2019

Con có thể giải thích.

Guys, I can explain.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy mày hãy giải thích mọi người.

Then you go explain to everybody

OpenSubtitles2018.v3

Giải thích sự việc.

Explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Đầu tiên, hãy để tôi giải thích trình diễn là gì.

First of all, let’s explain what the performance is.

ted2019

Nếu ông để cho tôi giải thích…

If you just let me explain…

OpenSubtitles2018.v3

Đọc lời giải thích sau đây về ân điển của Chúa:

Read the following explanation of the Lord’s grace:

LDS

Packer đã giải thích: “Ngài đã không có nợ phải trả.

Packer explained: “He had no debt to pay.

LDS

Thôi, đừng bận tâm giải thích…

Don’t bother explaining.

OpenSubtitles2018.v3

Đó chính là lý do giải thích tại sao có rất nhiều tượng của thần còn tồn tại.

This would explain why there were so many statues built.

WikiMatrix

khởi chạy bộ giải thích kjs tương tác

start interactive kjs interpreter

KDE40.1

Cô hãy giải thích làm sao mà chúng lại phù hợp cho bữa tối nay?

Why don’t you explain how they fit into this special night?

OpenSubtitles2018.v3

Karen giải thích: “Giáo sư của tôi đến hỏi tôi tại sao tôi không uống.

Karen explained: “My teacher approached me and asked me why I was not drinking.

LDS

Giải thích được loạn thần kinh và co giật.

Explains the psychosis and the flailing.

OpenSubtitles2018.v3

Không Giải Thích Được Trong Tiếng Tiếng Anh

Klüver-Bucy không giải thích được co giật hay là bão Cytokine.

Kluver-bucy wouldn’t explain the seizure or the cytokine storm.

OpenSubtitles2018.v3

Nhiều người tin nơi Đức Chúa Trời nhưng không giải thích được tại sao họ tin.

MANY who claim to believe in God cannot give a sound basis for their faith.

jw2019

Có vẻ vụ án không có gì là không giải thích được

Well, there seems to be nothing unexplainable about this case.

OpenSubtitles2018.v3

Vẫn không giải thích được cơn sốt.

Still doesn’t explain his fever.

OpenSubtitles2018.v3

Thế vẫn không giải thích được lý do ngài làm vậy.

That still doesn’t explain why you’re doing it.

OpenSubtitles2018.v3

Thế nhưng, nói sao về bệnh tật và chết chóc mà người ta không giải thích được?

What, though, about unexplained deaths and illnesses?

jw2019

Nhưng không giải thích được việc mất cảm nhận thời gian.

But it doesn’t explain the rip in the space time continuum.

OpenSubtitles2018.v3

Bốn tàu bị mất tích, 3 trong số đó chìm không giải thích được lý do.

Four missing boats, three unexplained drowning.

OpenSubtitles2018.v3

Xơ rải rác không giải thích được bạch cầu thấp.

MS doesn’t explain the low white count.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ không giải thích được.

I can’t explain it.

OpenSubtitles2018.v3

[ Như mọi khi, bức tranh của Arthur đã không giải thích được thách thức kĩ thuật.

[ As usual, Arthur’s drawing didn’t account for the technical challenges.

QED

Tôi không giải thích được, thưa cô.

I can’t speak to that, Miss.

OpenSubtitles2018.v3

Không giải thích được cho bất kỳ triệu chứng nào.

Doesn’t account for any of the symptoms.

OpenSubtitles2018.v3

Nhện cắn không giải thích được gì cả trừ khi bệnh nhận thực sự bị cắn.

Spider bite doesn’t explain anything unless the patient was actually bitten by a spider.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi không giải thích được.

I can’t, sir.

OpenSubtitles2018.v3

Không, nó không giải thích được sẹo phổi.

No, it wouldn’t explain the lung scarring.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng không giải thích được việc anh ta biến mất

That still doesn’t explain why he would just vanish.

OpenSubtitles2018.v3

Những chuyên gia hàng đầu thế giới không giải thích được điều đó.

The world’s most decorated experts can’t crack that one

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng vẫn không giải thích được tại sao cậu ta phải xin lỗi ông.

What it doesn’t explain, is why he’s got to apologize to you.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng nó vẫn không giải thích được dấu vân tay của bà.

But it still doesn’t explain away your fingerprint.

OpenSubtitles2018.v3

Viêm gan A không giải thích được đau tim.

Hep A doesn’t explain the heart attack.

OpenSubtitles2018.v3

Anh không giải thích được.

I can’t explain.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng không giải thích được thực tế là cậu ta ngày một tệ hơn sau khi nhập viện.

Pot doesn’t explain the fact that he’s gotten worse since he was admitted.

OpenSubtitles2018.v3

Không giải thích được bọn trẻ.

That doesn’t explain the kids.

OpenSubtitles2018.v3

Không giải thích được.

Can’t explain it.

OpenSubtitles2018.v3

Lời Giải Đáp Trong Tiếng Tiếng Anh

Hãy xem lời giải đáp cho các câu hỏi này trong sách Khải huyền.

Note how those questions are answered in the book of Revelation.

jw2019

Những khoa học gia tài giỏi đã chiếm giải Nobel nhờ khám phá ra các lời giải đáp.

Brilliant scientists have won Nobel prizes for uncovering the answers.

jw2019

Tạp chí này cung cấp lời giải đáp thỏa đáng từ Kinh Thánh”.

This magazine gives the Bible’s enlightening answers to those questions.”

jw2019

Tìm lời giải đáp dựa trên Kinh Thánh về nhiều câu hỏi như:

Find Bible-based answers to dozens of questions, including:

jw2019

Bạn sẽ tìm được lời giải đáp trong quyển sách đầy sức thu hút này.

You will find answers to such questions in this fascinating 192-page book.

jw2019

Tại sao cháu lại muốn tìm một lời giải đáp.

Why would you want to find an explanation?

OpenSubtitles2018.v3

Khi ôn lại lịch sử chúng ta tìm được một lời giải đáp đầy hy vọng.

A look at history suggests a hopeful answer.

jw2019

Lời giải đáp nằm trong bộ lông được thiết kế một cách phi thường.

The answer lies in their remarkably designed plumage.

jw2019

Có lời giải đáp, như chúng ta sẽ thấy trong bài tới.

As we shall see in the next article, there is an answer.

jw2019

(b) Câu hỏi nào được nêu ra, và chúng ta có thể tìm lời giải đáp ở đâu?

(b) What question arises, and where can we find the answer?

jw2019

Lời giải đáp cho cả hai câu hỏi này là có.

The answer to both these questions is yes.

jw2019

Bởi vậy lời giải đáp cho các câu hỏi đó liên can nhiều đến cá nhân bạn.

The issues thus involve you in a profoundly personal way.

jw2019

Họ cần biết lời giải đáp.

They demand an answer.

jw2019

Bởi vậy, để tự thỏa mãn, anh muốn nghe lời giải đáp cho câu hỏi đó.

So, to satisfy himself he wanted an answer to that question.

jw2019

May mắn thay, sự tiến hóa cho chúng ta lời giải đáp, đúng không?

Well fortunately, evolution has given us an answer, right?

ted2019

Chúng ta nên tìm lời giải đáp ở đâu?

Where should we look for answers?

jw2019

Đó là lời giải đáp cho bao nhiêu vấn-đề của nhân-loại.

There is the solution to mankind’s problems.

jw2019

Những lời giải đáp thỏa đáng cho các thắc mắc về Kinh Thánh

Satisfying Answers to Bible Questions

jw2019

Kinh Thánh cung cấp lời giải đáp.

The Bible provides the answers.

jw2019

Chúng ta cần tìm lời giải đáp cho những câu hỏi nào?

What questions deserve an answer?

jw2019

Vì thế, nhiều người đi đến kết luận rằng không thể tìm được lời giải đáp.

Many, therefore, have concluded that the question cannot be answered.

jw2019

Kinh-thánh ghi lời giải đáp: “Ta là Đức Giê-hô-va: ấy là danh ta.

The Bible records the answer: “I am Jehovah.

jw2019

Bà tìm được rất ít lời giải đáp thỏa đáng trong tôn giáo của bà.

She found very little in the way of satisfying answers in her religion.

jw2019

Biết lời giải đáp cho những câu hỏi này là điều quan trọng đối với chúng ta.

It is important for us to know the answers to these questions.

jw2019

Kinh Thánh đưa ra lời giải đáp thỏa đáng cho những câu hỏi này.

The Bible provides convincing answers to those questions.

jw2019

Bạn đang xem bài viết Lời Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Caffebenevietnam.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!