Đang xem: Bài tập xác suất thống kê chương 3 có lời giải
Trang27 Xác suất thống kê –Chương 3 Cao Thành Lực – MAT1101 3 – 0902 032 4 Bài 1.a: Không gian mẫu là Sx={hóa đơn $1,hóa đơn $5, hóa đơn $50}b: Tập hợp A là A={2,4,6}c: Tập hợp…
… 2 , 3, 4} , Y = {0 , 1} , Z = {0 , 1}Mặt khác ta có X 1 (4, ) 4 β:Vậy ta có 0 4 0 4 1 31 4 2 22 4 3 13 4 4 0 4 41 30 0.316 4 41 3 =C 0 .42 1 4 41 3 =C 0.21 4 41 3 … Y l: E= = =0- ẳ .(1 /4- 2/3+1/2)= ẳ (3 /4- 2/3)=-1 /48 Có:E= E = Trang12 Xác suất thống kê –Chương 4 Cao Thành Lực – MAT1101 3 – 090203 24 Bài 14 :Lúc 0ρ= ta có 🙁 )( … = =1 /48 Có:E= E = E Xác suất thống kê –Chương 4 Cao Thành Lực – MAT1101 3 – 090203 24 Bài 55. a.b. Vì X và Y là những biến ngẫu nhiên mũ độc lập nên: Bài 59…
… 2 36 3 6 36 9 36 3 36 b) X 1 2 3 PX 1 36 2 36 3 36 Y 1 2 3 PY 2 36 3 36 1 36 c) à =X 2. 33 , à =Y1. 83 , = 2 X0.555, = 2 Y0.4 72 . d) =cov(X, Y) 0.0 139 , … x khi x , 2 2 2 f x0 khi x , 2 2. Vectơ ngẫu nhiên. Bài 6. a) Y X 0 1 2 3 4 0 0.04 0. 12 0.16 0.06 0. 02 1 0. 03 0.09 0. 12 0.045 0.015 2 0. 02 0.06 0.08 0. 03 0.01 3 0.01 0. 03 0.04 0.015 … 0.19. Bài 7. a) X 1 2 3 PX 0.16 0.48 0 .36 Y 4 5 PY 0.6 0.4 b) X 0 1 2 3 PX 0. 125 0 .37 5 0 .37 5 0. 125 Y 0 1 2 3 PY 0. 125 0 .37 5 0 .37 5 0. 125 b) ρ = −(X, Y) 1, X và Y phụ…
… a) 2. b) 2. c) 0. 32 3 3 . Bài 19. 0.7851. Bài 20 . a) 0.0596. b) 0. 433 5. Bài 21 . 0.5. Bài 22 . a) 0.8664. b) 0.95 12 . Bài 23 . a) 0.1587. b) 0.0 029 . Bài 24 . ( )≥ =1P … 5. Bài 8. 0.61 03 . Bài 9. 0.0 936 . Bài 10. 0.00 62 . Bài 11. a) 0. 033 . b) 0.5. c) 0. 83 . d) 0.967. Bài 12. a) 0.9564. b) 0.9 525 . Bài 13. a) 0. 0 23 3 . b) 0.9 525 . Bài … b) 2 0. 03 . Bài 28 . a) 0.84 13 . b) 0.9987. 6 a) X+Y 0 1 2 3 P 64 125 48 125 12 125 1 125 b) Z 0 1 2 3 P 1650 24 50 950 150 Bài 15. 1) a) 0.01 024 ,…
… BT Xác suất thống kê của chương trình giảng dạy kinh tế Fulbright BT Thống kê của hai tác giả Trần Bá Nhẫn-Đinh Thái Hoàng b. Kỳ vọng = 7; phương sai = 2,08 c. c. = 0, 95 d. d. = 0, 54 Bài … = 0 ,40 13 b. P(X ≥ b) = 0,1977 c. P(b ≤ X ≤ 1 ,5) = 0,6 140 d. P(X ≤ -b và X ≥ b) = 0,1902 e. P(1,32 ≤ X ≤ b) = 0,0627 a. b = -0 , 25 b. b = 0, 85 c. b = -0 ,47 d. b = 1,31 e. b = 1,87 Bài … k trong các phát biểu sau a. P(X ≤ k) = 0, 644 3 b. P(X ≤ -k và X ≥ k) = 0,61 c. P(k ≤ X ≤ 6 ,5) = 0, 65 24 d. P (-2 ,11 ≤ X ≤ k) = 0, 152 6 a. k = 5. 0 74 b. k = 1,02 lịch khi đến tham quan Thành… … trường học được lập bảng như sau Chiều cao (cm) Số trẻ 10 0 -1 10 20 11 0 -1 20 48 12 0 -1 30 10 0 13 0 -1 40 17 0 14 0 -1 50 98 15 0 -1 60 44 16 0 -1 70 20 500 Nhận xét được gì về quy luật phân bố của … “sẽ mua”, 96 người trả lời “có thể 1 BÀI TẬP CHO MÔN HỌC XÁC SUẤT – THỐNG KÊ PHẦN TÍNH TOÁN CÁC THAM SỐ ĐẶC TRƯNG MẪU Bài 1 Có số liệu về tiền lương bình quân tháng (triệu … được sản xuất trong 1 ca làm việc tại 1 phân xưởng như sau: 800 820 810 815 800 820 830 830 825 820 830 835 820 815 830 825 835 820 815 820 840 840 810 815 840 810 810 830 800 800 Yêu… … 2 015 – Chương 1 11 /37 * 5 .11 : Cho P(A)= 0,6 ; P(A/F)= 0,2 ; P(F/A)= 0 ,1 . Tìm P(F/A)? a) 1/ 70 b) 2/75 c) 1/ 60 d) 2/35 5 .12 : Hai sinh viên cùng làm bài thi cuối kỳ môn xác suất thống … * Câu hỏi trắc nghiệm XSTK 2 015 – Chương 1 1/ 37 CHƯƠNG 1 (Đònh nghóa Cổ điển và đònh nghóa Thống kê của Xác suất) 1. 1: Với 2 biến cố ngẫu nhiên A, B ta có 4 trường hợp khi thực hiện … mua. Tìm xác suất để khách hàng này mua được 2 sản phẩm loại I. a) 5 /11 b) 7 /18 c) 13 /25 d) 42/99 ThS. Phạm Trí Cao * Câu hỏi trắc nghiệm XSTK 2 015 – Chương 1 19 /37 11 .1: Một máy…
… phối xác suất của X là: a) X 0 1 2 P 0,64 0, 32 0,04 b) X 0 1 2 P 0, 022 2 0,3556 0, 622 2 c) X 0 1 2 P 0, 622 2 0,3556 0, 022 2 d) X 0 1 2 P 0,04 0, 32 0,64 2. 2: Một … 11/ 12 Câu 2. 1 2. 2 2. 3 2. 4 2. 5 2. 6 2. 7 2. 8 2. 9 2. 10 Chọn d d d d c c d b d a ThS. Phạm Trí Cao * Câu hỏi trắc nghiệm XSTK 20 15 – Chương 2 6 /23 Câu 2. 11 2. 12 2.
13 … C(1,6)C(1,4)/C (2, 12) = 24 /66 1 sp loại A và 1 sp loại C 14 C(1,6)C(1 ,2) /C (2, 12) = 12/ 66 2 sp loại B 14 C (2, 4)/C (2, 12) = 6/66 1 sp loại B và 1 sp loại C 13 C(1,4)C(1 ,2) /C (2, 12) = 8/66 2 sp loại C 12… … 3, 78 d) 3, 13 HD: X= trọng lượng của vòt. X~N (3; 0,22) P(a 26 13,937 328 24 8,527 186 15 4,517 61 44 4,956 108 3 2,568 2