Xem 15,543
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Đô Ưc mới nhất ngày 20/05/2022 trên website Caffebenevietnam.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Đô Ưc để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 15,543 lượt xem.
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 23:17 ngày 20/05/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 1 Đô la Mỹ = 23,900 VND/USD.
Trên thị trường tự do, theo website Tỷ giá đô la (https://tygiadola.top) niêm yết tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,900 VND/USD và bán ra ở mức 23,950 VND/USD.
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 23:18, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,310 | 23,030 |
EUR | Euro | 23,880 | 25,217 | 24,121 |
AUD | Đô La Úc | 15,893 | 16,571 | 16,053 |
CAD | Đô La Canada | 17,617 | 18,369 | 17,795 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,233 | 24,224 | 23,467 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,383 | 3,527 | 3,417 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,357 | 3,232 |
GBP | Bảng Anh | 28,128 | 29,328 | 28,412 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 3,000 | 2,906 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 310 | 299 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 187 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,533 | 75,503 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,329 | 5,214 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,441 | 2,341 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 439 | 324 |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,407 | 6,159 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,385 | 2,287 |
SGD | Đô La Singapore | 16,356 | 17,054 | 16,522 |
THB | Bạt Thái Lan | 595 | 686 | 661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,880 VND/EUR và bán ra 25,217 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,121 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,893 VND/AUD và bán ra 16,571 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,053 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,617 VND/CAD và bán ra 18,369 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,795 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,233 VND/CHF và bán ra 24,224 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,467 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,383 VND/CNY và bán ra 3,527 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,417 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,357 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,232 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,128 VND/GBP và bán ra 29,328 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,412 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,000 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 310 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 299 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,533 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,503 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,329 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,214 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,441 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,341 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 439 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 324 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,407 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,159 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,385 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,287 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,356 VND/SGD và bán ra 17,054 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,522 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 595 VND/THB và bán ra 686 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 661 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,035 | 23,315 | 23,035 |
USD | Đô La Mỹ | 22,989 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 22,818 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 24,073 | 25,187 | 24,139 |
AUD | Đô La Úc | 15,950 | 16,579 | 16,046 |
CAD | Đô La Canada | 17,710 | 18,376 | 17,817 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,370 | 24,284 | 23,511 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,519 | 3,408 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,349 | 3,243 |
GBP | Bảng Anh | 28,300 | 29,517 | 28,471 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,892 | 2,995 | 2,912 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,934 | 5,416 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,430 | 2,352 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,578 | 15,013 | 14,666 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 433 | 337 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,377 | 2,301 |
SGD | Đô La Singapore | 16,448 | 17,084 | 16,547 |
THB | Bạt Thái Lan | 638 | 703 | 645 |
TWD | Đô La Đài Loan | 707 | 803 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,035 VND/USD và bán ra 23,315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,035 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,989 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,818 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,073 VND/EUR và bán ra 25,187 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,139 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,950 VND/AUD và bán ra 16,579 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,046 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,710 VND/CAD và bán ra 18,376 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,817 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,370 VND/CHF và bán ra 24,284 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,511 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,519 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,408 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,349 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,243 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,300 VND/GBP và bán ra 29,517 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,471 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,892 VND/HKD và bán ra 2,995 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,912 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,934 VND/MYR và bán ra 5,416 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,430 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,352 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,578 VND/NZD và bán ra 15,013 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,666 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 433 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 337 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,377 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,301 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,448 VND/SGD và bán ra 17,084 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,547 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 638 VND/THB và bán ra 703 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 707 VND/TWD và bán ra 803 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,300 | 23,030 |
EUR | Euro | 24,095 | 24,964 | 24,122 |
AUD | Đô La Úc | 15,931 | 16,572 | 15,995 |
CAD | Đô La Canada | 17,784 | 18,283 | 17,855 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,401 | 24,130 | 23,495 |
GBP | Bảng Anh | 28,364 | 29,207 | 28,535 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 2,997 | 2,907 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,020 | 14,530 |
SGD | Đô La Singapore | 16,520 | 16,968 | 16,586 |
THB | Bạt Thái Lan | 650 | 692 | 653 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,095 VND/EUR và bán ra 24,964 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,122 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,931 VND/AUD và bán ra 16,572 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,995 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,784 VND/CAD và bán ra 18,283 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,855 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,401 VND/CHF và bán ra 24,130 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,495 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,364 VND/GBP và bán ra 29,207 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,535 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 2,997 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,907 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,020 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,530 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,520 VND/SGD và bán ra 16,968 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,586 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 650 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,028 | 23,313 | 23,034 |
USD | Đô La Mỹ | 22,982 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 22,936 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 23,891 | 25,208 | 24,189 |
AUD | Đô La Úc | 15,850 | 16,727 | 16,116 |
CAD | Đô La Canada | 17,583 | 18,469 | 17,856 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,209 | 24,178 | 23,555 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,720 | 3,390 |
GBP | Bảng Anh | 28,144 | 29,432 | 28,510 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,023 | 2,822 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 187 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 25 | 0 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,430 | 5,080 |
SGD | Đô La Singapore | 16,289 | 17,173 | 16,557 |
THB | Bạt Thái Lan | 592 | 707 | 655 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,028 VND/USD và bán ra 23,313 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,034 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,982 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,936 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,891 VND/EUR và bán ra 25,208 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,189 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,850 VND/AUD và bán ra 16,727 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,116 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,583 VND/CAD và bán ra 18,469 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,856 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,209 VND/CHF và bán ra 24,178 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,555 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,144 VND/GBP và bán ra 29,432 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,510 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,023 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,822 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,430 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,080 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,289 VND/SGD và bán ra 17,173 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,557 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 592 VND/THB và bán ra 707 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 655 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,011 | 23,311 | 23,031 |
USD | Đô La Mỹ | 22,991 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 24,137 | 25,272 | 24,162 |
EUR | Euro | 24,132 | 0 | 0 |
AUD | Đô La Úc | 16,120 | 16,770 | 16,220 |
CAD | Đô La Canada | 17,880 | 18,530 | 17,980 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,376 | 24,281 | 23,481 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,543 | 3,433 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,377 | 3,247 |
GBP | Bảng Anh | 28,524 | 29,534 | 28,574 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 3,027 | 2,892 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,431 | 2,351 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,641 | 15,011 | 14,724 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,398 | 2,288 |
SGD | Đô La Singapore | 16,375 | 17,075 | 16,475 |
THB | Bạt Thái Lan | 623 | 691 | 668 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,011 VND/USD và bán ra 23,311 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,031 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,991 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,137 VND/EUR và bán ra 25,272 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,162 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,132 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,120 VND/AUD và bán ra 16,770 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,220 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,880 VND/CAD và bán ra 18,530 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,980 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,376 VND/CHF và bán ra 24,281 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,481 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,543 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,433 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,377 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,247 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,524 VND/GBP và bán ra 29,534 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,574 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,027 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,892 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 17 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,431 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,351 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,641 VND/NZD và bán ra 15,011 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,724 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,398 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,288 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,375 VND/SGD và bán ra 17,075 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,475 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 623 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 668 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,270 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 22,960 | 23,270 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 22,466 | 23,270 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,243 | 24,770 | 24,316 |
AUD | Đô La Úc | 16,158 | 16,525 | 16,206 |
CAD | Đô La Canada | 17,912 | 18,302 | 17,966 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,539 | 24,051 | 23,610 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,509 | 3,401 |
GBP | Bảng Anh | 28,569 | 29,191 | 28,655 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 2,980 | 2,926 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 183 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,634 | 14,996 | 14,707 |
SGD | Đô La Singapore | 16,625 | 16,986 | 16,675 |
THB | Bạt Thái Lan | 649 | 688 | 665 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,960 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,466 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,243 VND/EUR và bán ra 24,770 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,316 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,158 VND/AUD và bán ra 16,525 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,206 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,912 VND/CAD và bán ra 18,302 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,966 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,539 VND/CHF và bán ra 24,051 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,610 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,509 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,401 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,569 VND/GBP và bán ra 29,191 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,655 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,980 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,926 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,634 VND/NZD và bán ra 14,996 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,707 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,625 VND/SGD và bán ra 16,986 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,675 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 649 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 665 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,025 | 23,600 | 23,045 |
EUR | Euro | 24,093 | 24,957 | 24,193 |
AUD | Đô La Úc | 16,070 | 16,775 | 16,170 |
CAD | Đô La Canada | 17,714 | 18,523 | 17,914 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,508 | 24,222 | 23,608 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,399 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,225 |
GBP | Bảng Anh | 28,566 | 29,280 | 28,616 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,884 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 186 | 179 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,340 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,340 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,647 |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 449 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,189 |
SGD | Đô La Singapore | 16,611 | 17,020 | 16,711 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 741 | 651 |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 747 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,025 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,045 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,093 VND/EUR và bán ra 24,957 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,193 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,070 VND/AUD và bán ra 16,775 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,170 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,714 VND/CAD và bán ra 18,523 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,914 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,508 VND/CHF và bán ra 24,222 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,608 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,399 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,225 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,566 VND/GBP và bán ra 29,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,616 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,884 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,340 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,340 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,647 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 449 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,189 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,611 VND/SGD và bán ra 17,020 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,711 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 741 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 651 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 747 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,280 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 23,280 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 23,280 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,171 | 24,770 | 24,240 |
AUD | Đô La Úc | 16,071 | 16,622 | 16,106 |
CAD | Đô La Canada | 17,829 | 18,344 | 17,905 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,507 | 24,088 | 23,566 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,598 | 3,350 |
GBP | Bảng Anh | 28,575 | 29,179 | 28,645 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,994 | 2,915 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,086 | 14,589 |
SGD | Đô La Singapore | 16,564 | 17,043 | 16,617 |
THB | Bạt Thái Lan | 660 | 691 | 662 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,171 VND/EUR và bán ra 24,770 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,240 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,071 VND/AUD và bán ra 16,622 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,106 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,829 VND/CAD và bán ra 18,344 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,905 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,507 VND/CHF và bán ra 24,088 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,566 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,598 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,350 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,575 VND/GBP và bán ra 29,179 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,645 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,994 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,915 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,086 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,589 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,564 VND/SGD và bán ra 17,043 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,617 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 660 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,270 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,134 | 24,714 | 24,295 |
AUD | Đô La Úc | 16,063 | 16,479 | 16,169 |
CAD | Đô La Canada | 17,811 | 18,223 | 17,926 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,021 | 23,621 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,497 | 3,394 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,334 | 3,248 |
GBP | Bảng Anh | 28,441 | 29,119 | 28,634 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,000 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 183 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 18 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,418 | 2,353 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,925 | 14,662 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,361 | 2,297 |
SGD | Đô La Singapore | 16,535 | 16,927 | 16,634 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,134 VND/EUR và bán ra 24,714 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,295 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,063 VND/AUD và bán ra 16,479 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,169 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,811 VND/CAD và bán ra 18,223 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,926 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,021 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,621 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,497 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,394 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,334 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,248 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,441 VND/GBP và bán ra 29,119 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,634 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,000 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,928 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,418 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,353 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,925 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,662 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,361 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,297 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,535 VND/SGD và bán ra 16,927 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,634 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,035 | 23,295 | 23,045 |
EUR | Euro | 24,328 | 24,778 | 24,328 |
AUD | Đô La Úc | 16,120 | 16,570 | 16,170 |
CAD | Đô La Canada | 17,862 | 18,332 | 17,932 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,529 | 24,079 | 23,629 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,509 | 3,444 |
GBP | Bảng Anh | 28,512 | 29,262 | 28,612 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,893 | 2,988 | 2,923 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 16,578 | 17,028 | 16,628 |
THB | Bạt Thái Lan | 639 | 706 | 661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,035 VND/USD và bán ra 23,295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,045 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,328 VND/EUR và bán ra 24,778 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,328 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,120 VND/AUD và bán ra 16,570 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,170 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,862 VND/CAD và bán ra 18,332 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,932 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,529 VND/CHF và bán ra 24,079 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,629 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,509 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,444 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,512 VND/GBP và bán ra 29,262 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,612 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,893 VND/HKD và bán ra 2,988 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,923 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,578 VND/SGD và bán ra 17,028 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,628 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 639 VND/THB và bán ra 706 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 661 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,290 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 24,105 | 25,107 | 24,205 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,663 | 16,076 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,444 | 17,847 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,226 | 23,555 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,732 | 3,305 |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,224 | 28,635 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,118 | 2,870 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 186 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,152 | 16,543 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,105 VND/EUR và bán ra 25,107 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,205 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,663 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,076 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,444 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,847 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,226 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,555 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,732 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,305 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,224 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,635 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,118 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,870 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,152 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,543 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,360 | 23,030 |
EUR | Euro | 23,780 | 25,197 | 24,019 |
AUD | Đô La Úc | 15,821 | 16,603 | 15,980 |
CAD | Đô La Canada | 17,639 | 18,479 | 17,807 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,204 | 24,281 | 23,417 |
GBP | Bảng Anh | 28,039 | 29,321 | 28,321 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,872 | 3,004 | 2,901 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 187 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 16,319 | 17,103 | 16,483 |
THB | Bạt Thái Lan | 587 | 688 | 653 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,780 VND/EUR và bán ra 25,197 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,019 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,821 VND/AUD và bán ra 16,603 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,980 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,639 VND/CAD và bán ra 18,479 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,807 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,204 VND/CHF và bán ra 24,281 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,417 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,039 VND/GBP và bán ra 29,321 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,321 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,872 VND/HKD và bán ra 3,004 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,901 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,319 VND/SGD và bán ra 17,103 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,483 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 587 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,610 | 23,030 |
EUR | Euro | 24,142 | 25,210 | 24,192 |
AUD | Đô La Úc | 15,985 | 16,693 | 16,035 |
CAD | Đô La Canada | 17,869 | 18,500 | 17,919 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,638 | 24,201 | 23,688 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,357 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,107 | 3,491 | 3,112 |
GBP | Bảng Anh | 28,663 | 29,389 | 28,713 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,886 | 3,026 | 2,889 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 187 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,848 | 5,547 | 4,853 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,245 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,540 | 15,149 | 14,590 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,239 |
SGD | Đô La Singapore | 16,414 | 17,164 | 16,464 |
THB | Bạt Thái Lan | 645 | 696 | 646 |
TWD | Đô La Đài Loan | 714 | 848 | 717 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,610 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,142 VND/EUR và bán ra 25,210 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,192 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,985 VND/AUD và bán ra 16,693 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,035 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,869 VND/CAD và bán ra 18,500 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,919 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,638 VND/CHF và bán ra 24,201 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,688 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,357 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,107 VND/DKK và bán ra 3,491 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,112 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,663 VND/GBP và bán ra 29,389 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,713 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,886 VND/HKD và bán ra 3,026 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,889 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,848 VND/MYR và bán ra 5,547 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,853 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,245 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,540 VND/NZD và bán ra 15,149 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,590 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,239 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,414 VND/SGD và bán ra 17,164 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,464 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 645 VND/THB và bán ra 696 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 714 VND/TWD và bán ra 848 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 717 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
23,050 | 23,260 | 23,080 | ||
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 22,900 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 24,183 | 24,726 | 24,283 |
AUD | Đô La Úc | 16,005 | 16,466 | 16,125 |
CAD | Đô La Canada | 17,798 | 18,237 | 17,898 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,019 | 23,602 |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,117 | 28,650 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,979 | 2,926 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 176 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,948 | 14,621 |
SGD | Đô La Singapore | 16,473 | 16,940 | 16,613 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 691 | 654 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,050 VND/ và bán ra 23,260 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,900 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,183 VND/EUR và bán ra 24,726 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,283 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,005 VND/AUD và bán ra 16,466 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,125 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,798 VND/CAD và bán ra 18,237 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,898 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,019 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,602 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,117 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,650 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,979 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,926 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,948 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,621 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,473 VND/SGD và bán ra 16,940 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,613 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 691 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 654 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,320 | 23,020 |
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 23,320 | 23,020 |
EUR | Euro | 23,944 | 25,073 | 24,040 |
AUD | Đô La Úc | 15,850 | 16,705 | 15,914 |
CAD | Đô La Canada | 17,639 | 18,386 | 17,764 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,038 | 23,358 |
GBP | Bảng Anh | 28,245 | 29,367 | 28,359 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,071 | 2,836 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 186 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,167 | 14,402 |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,060 | 16,503 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,944 VND/EUR và bán ra 25,073 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,040 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,850 VND/AUD và bán ra 16,705 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,914 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,639 VND/CAD và bán ra 18,386 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,764 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,038 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,358 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,245 VND/GBP và bán ra 29,367 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,359 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,071 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,836 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,167 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,402 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,060 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,503 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,280 | 23,050 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 23,280 | 23,050 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,280 | 23,050 |
EUR | Euro | 23,886 | 25,016 | 23,996 |
AUD | Đô La Úc | 15,926 | 16,558 | 16,026 |
CAD | Đô La Canada | 17,708 | 18,345 | 17,808 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,349 | 24,104 | 23,479 |
GBP | Bảng Anh | 28,397 | 29,236 | 28,517 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 184 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,297 | 17,054 | 16,518 |
THB | Bạt Thái Lan | 586 | 689 | 656 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,886 VND/EUR và bán ra 25,016 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,996 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,926 VND/AUD và bán ra 16,558 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,026 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,708 VND/CAD và bán ra 18,345 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,808 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,349 VND/CHF và bán ra 24,104 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,479 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,397 VND/GBP và bán ra 29,236 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,517 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,297 VND/SGD và bán ra 17,054 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,518 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 586 VND/THB và bán ra 689 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 656 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,280 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 22,970 | 23,280 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 22,890 | 23,280 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,158 | 24,712 | 24,308 |
AUD | Đô La Úc | 16,018 | 16,460 | 16,138 |
CAD | Đô La Canada | 17,769 | 18,238 | 17,899 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,440 | 24,016 | 23,620 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,146 | 3,359 | 3,226 |
GBP | Bảng Anh | 28,437 | 29,104 | 28,657 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,819 | 3,018 | 2,889 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 16,488 | 16,965 | 16,628 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,970 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,890 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,158 VND/EUR và bán ra 24,712 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,308 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,018 VND/AUD và bán ra 16,460 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,138 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,769 VND/CAD và bán ra 18,238 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,899 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,440 VND/CHF và bán ra 24,016 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,620 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,146 VND/DKK và bán ra 3,359 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,226 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,437 VND/GBP và bán ra 29,104 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,657 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,819 VND/HKD và bán ra 3,018 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,889 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,488 VND/SGD và bán ra 16,965 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,628 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,270 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 24,002 | 24,710 | 24,264 |
AUD | Đô La Úc | 15,962 | 16,834 | 16,143 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,557 | 17,612 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,569 | 23,070 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,751 | 3,427 |
GBP | Bảng Anh | 28,287 | 29,149 | 28,592 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,014 | 2,888 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 16,435 | 16,923 | 16,621 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 697 | 668 |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 807 | 774 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,002 VND/EUR và bán ra 24,710 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,264 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,962 VND/AUD và bán ra 16,834 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,143 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,557 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,612 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,569 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,751 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,427 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,287 VND/GBP và bán ra 29,149 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,592 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,014 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,888 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,435 VND/SGD và bán ra 16,923 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,621 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 697 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 668 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 807 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 774 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 23,310 | 23,030 |
EUR | Euro | 23,875 | 24,800 | 24,116 |
AUD | Đô La Úc | 15,888 | 16,539 | 16,048 |
CAD | Đô La Canada | 17,612 | 18,343 | 17,790 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,228 | 24,132 | 23,462 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,403 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,229 |
GBP | Bảng Anh | 28,123 | 29,214 | 28,407 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,874 | 3,003 | 2,903 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 187 | 178 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,209 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,564 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,279 |
SGD | Đô La Singapore | 16,351 | 17,059 | 16,516 |
THB | Bạt Thái Lan | 592 | 689 | 658 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,995 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,875 VND/EUR và bán ra 24,800 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,116 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,888 VND/AUD và bán ra 16,539 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,048 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,612 VND/CAD và bán ra 18,343 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,790 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,228 VND/CHF và bán ra 24,132 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,462 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,403 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,229 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,123 VND/GBP và bán ra 29,214 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,407 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,874 VND/HKD và bán ra 3,003 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,209 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,564 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,279 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,351 VND/SGD và bán ra 17,059 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,516 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 592 VND/THB và bán ra 689 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,270 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 24,046 | 24,723 | 24,290 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,471 | 16,133 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,232 | 17,914 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,037 | 23,611 |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,130 | 28,628 |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,934 | 16,637 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 722 | 618 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,046 VND/EUR và bán ra 24,723 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,290 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,471 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,133 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,232 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,914 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,037 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,611 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,130 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,628 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,934 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,637 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 722 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 618 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,970 | 23,310 | 23,030 |
EUR | Euro | 23,958 | 25,216 | 24,122 |
AUD | Đô La Úc | 15,892 | 16,570 | 16,054 |
CAD | Đô La Canada | 17,766 | 18,368 | 17,796 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,259 | 0 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,565 | 0 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,357 | 0 |
GBP | Bảng Anh | 28,247 | 29,327 | 28,413 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,016 | 0 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 310 | 0 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 187 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,533 | 0 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,491 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,441 | 0 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,063 | 0 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 439 | 0 |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,407 | 0 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,385 | 0 |
SGD | Đô La Singapore | 16,486 | 17,054 | 16,521 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 686 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,970 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,958 VND/EUR và bán ra 25,216 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,122 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,892 VND/AUD và bán ra 16,570 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,054 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,766 VND/CAD và bán ra 18,368 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,796 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,259 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,565 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,357 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,247 VND/GBP và bán ra 29,327 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,413 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,016 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 310 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 175 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,533 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,491 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,441 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,063 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 439 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,407 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,385 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,486 VND/SGD và bán ra 17,054 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,521 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 686 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,085 | 23,265 | 23,085 |
EUR | Euro | 24,018 | 24,885 | 24,131 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,559 | 15,993 |
CAD | Đô La Canada | 17,618 | 18,348 | 17,792 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,452 | 24,184 | 23,452 |
GBP | Bảng Anh | 28,152 | 29,318 | 28,429 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,880 | 2,999 | 2,908 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 184 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,547 | 15,002 | 14,547 |
SGD | Đô La Singapore | 16,363 | 17,041 | 16,524 |
THB | Bạt Thái Lan | 650 | 697 | 650 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,085 VND/USD và bán ra 23,265 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,085 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,018 VND/EUR và bán ra 24,885 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,131 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,869 VND/AUD và bán ra 16,559 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,993 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,618 VND/CAD và bán ra 18,348 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,792 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,452 VND/CHF và bán ra 24,184 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,452 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,152 VND/GBP và bán ra 29,318 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,429 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,880 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,908 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,547 VND/NZD và bán ra 15,002 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,547 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,363 VND/SGD và bán ra 17,041 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,524 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 650 VND/THB và bán ra 697 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 23,310 | 23,030 |
EUR | Euro | 24,029 | 25,148 | 24,094 |
AUD | Đô La Úc | 15,916 | 16,553 | 16,012 |
CAD | Đô La Canada | 17,672 | 18,336 | 17,779 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,307 | 24,218 | 23,448 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,345 | 3,239 |
GBP | Bảng Anh | 28,240 | 29,471 | 28,410 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 2,994 | 2,911 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 178 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,427 | 2,348 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 285 | 430 | 333 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,372 | 2,295 |
SGD | Đô La Singapore | 16,400 | 17,045 | 16,499 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 701 | 642 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,029 VND/EUR và bán ra 25,148 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,094 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,916 VND/AUD và bán ra 16,553 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,012 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,672 VND/CAD và bán ra 18,336 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,779 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,307 VND/CHF và bán ra 24,218 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,448 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,345 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,239 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,240 VND/GBP và bán ra 29,471 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,410 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 2,994 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,427 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,348 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 285 VND/RUB và bán ra 430 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 333 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,372 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,295 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,400 VND/SGD và bán ra 17,045 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,499 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 701 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 642 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,065 | 23,265 | 23,075 |
USD | Đô La Mỹ | 23,063 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,061 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 0 | 25,671 | 24,311 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,462 | 16,124 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,252 | 17,898 |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,807 | 28,668 |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,956 | 16,613 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,065 VND/USD và bán ra 23,265 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,075 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,063 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,061 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,671 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,311 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,462 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,124 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,252 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,898 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,807 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,668 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,956 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,613 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,270 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 24,201 | 24,788 | 24,299 |
AUD | Đô La Úc | 16,084 | 16,581 | 16,189 |
CAD | Đô La Canada | 17,860 | 18,330 | 17,968 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,582 |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,647 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,002 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 16,555 | 16,999 | 16,663 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 669 |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 809 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,201 VND/EUR và bán ra 24,788 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,299 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,084 VND/AUD và bán ra 16,581 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,189 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,860 VND/CAD và bán ra 18,330 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,968 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,582 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,647 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,002 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,555 VND/SGD và bán ra 16,999 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,663 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 669 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 809 VND/TWD
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,270 | 23,080 |
EUR | Euro | 0 | 24,702 | 24,315 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,433 | 16,161 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,211 | 17,924 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,017 | 23,637 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,371 | 3,234 |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,104 | 28,642 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,990 | 2,919 |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 180 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,469 | 2,344 |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,922 | 16,658 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 688 | 659 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,702 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,315 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,433 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,161 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,211 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,924 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,017 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,637 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,371 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,234 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,104 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,642 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,990 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,919 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,469 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,344 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,922 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,658 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 688 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 659 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,015 | 23,315 | 23,025 |
USD | Đô La Mỹ | 23,006 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,003 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 23,955 | 25,241 | 24,055 |
AUD | Đô La Úc | 16,006 | 16,768 | 16,106 |
CAD | Đô La Canada | 17,760 | 18,511 | 17,860 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,388 | 24,246 | 23,488 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,564 | 3,427 |
GBP | Bảng Anh | 28,348 | 29,452 | 28,448 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,875 | 3,025 | 2,885 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 186 | 177 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,471 | 15,181 | 14,571 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,400 | 0 |
SGD | Đô La Singapore | 16,462 | 17,211 | 16,562 |
THB | Bạt Thái Lan | 647 | 705 | 657 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,015 VND/USD và bán ra 23,315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,025 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,006 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,003 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,955 VND/EUR và bán ra 25,241 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,055 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,006 VND/AUD và bán ra 16,768 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,106 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,760 VND/CAD và bán ra 18,511 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,860 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,388 VND/CHF và bán ra 24,246 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,488 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,564 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,427 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,348 VND/GBP và bán ra 29,452 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,448 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,875 VND/HKD và bán ra 3,025 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,471 VND/NZD và bán ra 15,181 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,571 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,400 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,462 VND/SGD và bán ra 17,211 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,562 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 647 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 657 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,310 | 23,030 |
EUR | Euro | 24,004 | 25,055 | 24,171 |
AUD | Đô La Úc | 15,843 | 16,731 | 15,954 |
CAD | Đô La Canada | 17,590 | 18,415 | 17,756 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,353 | 24,078 | 23,553 |
GBP | Bảng Anh | 28,322 | 29,222 | 28,541 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 184 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 16,432 | 17,118 | 16,465 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,004 VND/EUR và bán ra 25,055 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,171 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,843 VND/AUD và bán ra 16,731 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,954 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,590 VND/CAD và bán ra 18,415 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,756 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,353 VND/CHF và bán ra 24,078 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,553 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,322 VND/GBP và bán ra 29,222 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,541 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,432 VND/SGD và bán ra 17,118 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,465 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,310 | 23,030 |
EUR | Euro | 24,211 | 24,774 | 24,308 |
AUD | Đô La Úc | 16,052 | 16,572 | 16,198 |
CAD | Đô La Canada | 17,815 | 18,319 | 17,959 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,390 | 23,573 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,422 | 3,233 |
GBP | Bảng Anh | 28,413 | 29,195 | 28,671 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,082 | 2,886 |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 323 | 310 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 179 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,485 | 2,275 |
PHP | Peso Philippine | 0 | 494 | 474 |
SGD | Đô La Singapore | 16,514 | 16,998 | 16,664 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,419 | 1,360 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,211 VND/EUR và bán ra 24,774 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,308 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,052 VND/AUD và bán ra 16,572 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,198 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,815 VND/CAD và bán ra 18,319 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,959 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,390 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,573 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,422 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,233 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,413 VND/GBP và bán ra 29,195 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,671 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,082 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,886 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 323 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 310 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,485 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,275 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 494 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 474 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,514 VND/SGD và bán ra 16,998 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,664 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,419 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,360 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,550 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,550 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,550 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,110 | 24,920 | 24,180 |
AUD | Đô La Úc | 16,050 | 16,700 | 16,140 |
CAD | Đô La Canada | 17,790 | 18,440 | 17,890 |
GBP | Bảng Anh | 28,480 | 29,290 | 28,590 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,560 |
SGD | Đô La Singapore | 16,570 | 17,240 | 16,640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,110 VND/EUR và bán ra 24,920 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,180 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,050 VND/AUD và bán ra 16,700 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,140 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,790 VND/CAD và bán ra 18,440 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,890 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,480 VND/GBP và bán ra 29,290 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,590 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,560 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,570 VND/SGD và bán ra 17,240 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,640 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 0 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 0 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,211 | 0 | 24,308 |
AUD | Đô La Úc | 16,012 | 0 | 16,117 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,912 |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,632 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 0 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 16,527 | 0 | 16,636 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,211 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,308 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,012 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,117 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,912 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,632 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,527 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,636 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,005 | 23,305 | 23,025 |
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 24,106 | 24,791 | 24,244 |
AUD | Đô La Úc | 15,893 | 16,553 | 16,038 |
GBP | Bảng Anh | 28,360 | 29,166 | 28,613 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 180 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,319 | 5,236 |
SGD | Đô La Singapore | 16,497 | 16,935 | 16,640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,005 VND/USD và bán ra 23,305 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,025 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,995 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,995 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,106 VND/EUR và bán ra 24,791 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,244 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,893 VND/AUD và bán ra 16,553 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,038 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,360 VND/GBP và bán ra 29,166 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,613 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,319 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,236 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,497 VND/SGD và bán ra 16,935 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,640 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,072 | 23,697 | 23,092 |
USD | Đô La Mỹ | 23,052 | 23,697 | 23,092 |
USD | Đô La Mỹ | 23,052 | 23,697 | 23,092 |
EUR | Euro | 24,204 | 25,019 | 24,304 |
AUD | Đô La Úc | 16,048 | 17,456 | 16,148 |
CAD | Đô La Canada | 17,707 | 19,313 | 17,757 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,226 | 24,226 | 24,226 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 |
GBP | Bảng Anh | 28,519 | 29,434 | 28,619 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,516 | 17,125 | 16,616 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,072 VND/USD và bán ra 23,697 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,092 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,052 VND/USD và bán ra 23,697 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,092 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,052 VND/USD và bán ra 23,697 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,092 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,204 VND/EUR và bán ra 25,019 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,304 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,048 VND/AUD và bán ra 17,456 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,148 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,707 VND/CAD và bán ra 19,313 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,757 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,226 VND/CHF và bán ra 24,226 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,226 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,519 VND/GBP và bán ra 29,434 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,619 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,516 VND/SGD và bán ra 17,125 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,616 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 23,050 |
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 0 | 23,050 |
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 0 | 23,050 |
EUR | Euro | 23,822 | 0 | 24,078 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,016 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,793 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,435 |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,371 |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 176 |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,524 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,822 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,078 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,016 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,793 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,435 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,371 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,524 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 661 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,970 | 23,320 | 23,020 |
EUR | Euro | 23,759 | 25,010 | 24,004 |
AUD | Đô La Úc | 15,782 | 16,615 | 15,945 |
CAD | Đô La Canada | 17,516 | 18,439 | 17,697 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,081 | 24,297 | 23,319 |
GBP | Bảng Anh | 27,994 | 29,467 | 28,283 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,862 | 3,013 | 2,892 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 185 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,249 | 15,189 | 14,349 |
SGD | Đô La Singapore | 16,266 | 17,122 | 16,434 |
THB | Bạt Thái Lan | 638 | 689 | 655 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,970 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,759 VND/EUR và bán ra 25,010 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,004 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,782 VND/AUD và bán ra 16,615 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,945 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,516 VND/CAD và bán ra 18,439 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,697 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,081 VND/CHF và bán ra 24,297 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,319 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,994 VND/GBP và bán ra 29,467 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,283 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,862 VND/HKD và bán ra 3,013 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,892 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,249 VND/NZD và bán ra 15,189 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,349 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,266 VND/SGD và bán ra 17,122 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,434 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 638 VND/THB và bán ra 689 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 655 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,300 | 23,010 |
EUR | Euro | 24,125 | 25,210 | 23,880 |
AUD | Đô La Úc | 16,055 | 16,570 | 15,895 |
GBP | Bảng Anh | 28,415 | 29,325 | 28,130 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 2,995 | 2,875 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 187 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 16,525 | 17,050 | 16,358 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,010 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,125 VND/EUR và bán ra 25,210 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,880 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,055 VND/AUD và bán ra 16,570 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,895 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,415 VND/GBP và bán ra 29,325 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,130 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 2,995 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,875 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,525 VND/SGD và bán ra 17,050 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,358 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,270 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,270 | 24,700 | 24,360 |
AUD | Đô La Úc | 16,210 | 16,500 | 16,270 |
CAD | Đô La Canada | 17,930 | 18,260 | 18,010 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 23,650 |
GBP | Bảng Anh | 28,630 | 29,130 | 28,740 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 180 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,760 |
SGD | Đô La Singapore | 16,570 | 16,940 | 16,720 |
THB | Bạt Thái Lan | 610 | 680 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,270 VND/EUR và bán ra 24,700 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,360 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,210 VND/AUD và bán ra 16,500 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,270 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,930 VND/CAD và bán ra 18,260 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,010 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,650 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,630 VND/GBP và bán ra 29,130 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,740 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,760 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,570 VND/SGD và bán ra 16,940 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,720 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 610 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 23:18 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,975 | 23,305 | 23,025 |
EUR | Euro | 24,090 | 24,731 | 24,285 |
AUD | Đô La Úc | 15,917 | 16,547 | 16,102 |
CAD | Đô La Canada | 17,673 | 18,271 | 17,873 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,194 | 24,182 | 23,464 |
GBP | Bảng Anh | 28,107 | 29,330 | 28,432 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,876 | 3,037 | 2,876 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 183 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,434 | 16,969 | 16,604 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,975 VND/USD và bán ra 23,305 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,025 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,090 VND/EUR và bán ra 24,731 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,285 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,917 VND/AUD và bán ra 16,547 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,102 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,673 VND/CAD và bán ra 18,271 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,873 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,194 VND/CHF và bán ra 24,182 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,464 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,107 VND/GBP và bán ra 29,330 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,432 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,876 VND/HKD và bán ra 3,037 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,876 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,434 VND/SGD và bán ra 16,969 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,604 VND/SGD
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 20/05/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tỷ giá usd hôm nay 18/05/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 20/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Tỷ giá usd hôm nay 13/05/2022 ngoại tệ

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 20/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với các doanh nghiệp xnk việt nam

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 18/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Cây cảnh vừa đạt kỉ lục vn, bà chủ hô bán 7 tỷ! ii độc lạ bình dương

Giá vàng mới nhất 13/8 | tỷ giá usd tăng giảm trái chiều | fbnc

Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn sử dụng tỷ giá ghi sổ

Tỷ giá usd hôm nay 11/05/2022 ngoại tệ

Tin tức nga - ukraine mới nhất: tỷ giá đồng ruble so với đồng euro cao nhất trong 5 năm | antv

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái là gì? thị trường ngoại hối là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 02/05/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn lý thuyết kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở tỷ giá hối đoái (có bài tập minh họa)

Tập 1422❤️🌸bán nhà trả nợ cho con 5900m2 giá 2.8 tỷ ở xã phước lập, tân phước, tiền giang

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 19/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 14/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 04/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 26/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 10/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 22/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/12/2021 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay - ngày 19/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Tỷ giá usd hôm nay 23/01/2022 ngoại tệ

Bài tập aribitrage tỷ giá - môn học kinh doanh ngoại hối

Tỷ giá usd hôm nay 7/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 21/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 11/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 28/01/2022 ngoại tệ
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Đô Ưc trên website Caffebenevietnam.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!